camera thanh hóa 9.8 su10camera thanh hóa 90286 student
  • ổ cứng WD40PURX
    Mô tả tóm tắt:
    Dung lượng 4TB,Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame
  • ổ cứng WD20PURX
    Mô tả tóm tắt:
    Dung lượng 2TB,Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame
  • ổ cứng WD10PURX
    Mô tả tóm tắt:
    Dung lượng 1TB,Cache SATA 3 (6Gb/s max), công nghệ AllFrame
  • camera CA-FW181GP
    1.300.000đ
    camera CA-FW181GP
    camera CA-FW181GP
    Mô tả tóm tắt:
    Cảm biến hình ảnh 1/3" HDIS High resolution , độ phân giải HDIS 720TVL(Color) 960(H)×480(V), độ nhậy sáng nhỏ nhất 0.02Lux@F1.2(0Lux IR LED on, AGC, ATW, BLC , ống kính default 3.6mm (6mm, 8mm optional), hồng ngoại quan sát 20m IR ,với công nghệ hồng ngoại ISC, chống nước ngoài trời IP66, DC12V, kích thước Φ113.6mm×85.4mm, trọng lượng 0.3Kg
  • camera CA-DW181EP
    1.200.000đ
    camera CA-DW181EP
    camera CA-DW181EP
    Mô tả tóm tắt:
    Cảm biến hình ảnh 1/3" HDIS High resolution , độ phân giải HDIS 720TVL(Color) 960(H)×480(V), độ nhạy sáng nhỏ nhất 0.02Lux@F1.2(0Lux IR LED on, AGC, ATW, BLC , ống kính default 3.6mm (6mm, 8mm optional). Hồng ngoại quan sát 20m IR ,với công nghệ hồng ngoại ISC, chống nước ngoài trời IP66, DC12V, kích thước Φ113.6mm×85.4mm, trọng lượng 03Kg
  • camera IPC-HDW1220SP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/4” 1Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@720P(1280×720). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 01Lux/F1.8 ; 0Lux (IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 6.5WW,chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ70mm×66mm×155mm,trọng lượng 0.42KG
  • camera IPC-HFW1000S-W
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/4” 1Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@720P(1280×720). Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 01Lux/F1.8 ; 0Lux (IR on), chế độ ngày đêm(ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR) , tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), khoảng cách wi-fi 50m, chuẩn tương thích ONVIF, CGI, chuẩn chống nước IP66, điện áp DC12V , công suất < 6.5WW,chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước Φ70mm×66mm×155mm,trọng lượng 0.42KG
  • camera IPC-KW100WP
    4.200.000đ
    camera IPC-KW100WP
    camera IPC-KW100WP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel Aptina CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960), Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F1.8(color), 0Lux/F1.8(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi(802.11b/g), cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, tích hợp báo động 1 vào một ra, hỗ chợ tính năng bật đèn flash qua điện thoại,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V , công suất <4W,chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm,trọng lượng 0.4KG
  • camera IPC-KW12WP
    3.200.000đ
    camera IPC-KW12WP
    camera IPC-KW12WP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/4” 1Megapixel CMOS 25/30fps@720P(1280×720), Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp WIFI, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V , công suất <4W,chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm,trọng lượng 0.4KG
  • camera IPC-HFW4220E
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/2.8” 2Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080), Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0Lux/F2.0(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 40m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chức năng thông mình: nhận dạng khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, thay đổi hiện trường , chuẩn tương thích ONVIF, PSIA, CGI, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5W,chất liệu vỏ kim loại, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 70mm×70mm×180mm,trọng lượng 0.4KG
  • camera IPC-HDW1220SP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/2.7” 2Megapixel progressive scan CMOS 25/30fps@1080P((1920x1080), Độ nhạy sáng tối thiểu 0. 025Lux/F2.1(Color), 0Lux/F2.1(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), Chống ngược sáng DWDR, tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn tương thích Onvif 2.4, chuẩn chống nước IP67, điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <4.4W(IR on), Chất liệu vỏ plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, kích thước Φ108mm×84mm ,trọng lượng 0.25KG
  • Camera HAC-HFW1200S
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 25/30fps@1080P(1920×1080), Cho phân giải HD trên đường truyền analog. Thời gian thực không trễ hình, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.6W,Chất liệu vỏ kim loại + Plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước Φ70mm×165mm,0.35KG
  • Camera HAC-HDW1200E
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 25/30fps@1080P(1920×1080), Cho phân giải HD trên đường truyền analog. Thời gian thực không trễ hình, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.6W,Chất liệu vỏ kim loại + Plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước ΦF110mm×95.0mm,0.3KG
  • Camera HAC-HDW1200M
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 25/30fps@1080P(1920×1080), Cho phân giải HD trên đường truyền analog. Thời gian thực không trễ hình, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 2.5W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước Φ93.4mm×79.7mm,0.35KG
  • camera HAC-HFW1200RM
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/2.7" 2Megapixel CMOS 25/30fps@1080P(1920×1080), Cho phân giải HD trên đường truyền analog. Thời gian thực không trễ hình, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 20m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.5W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 500m với cáp 75-3 ôm,kích thước F70mm×154mm,0.3KG
  • Camera HAC-HFW2120RP-Z
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/3" 1 Megapixel CMOS 25/30fps@720P, Cho phân giải HD trên đường truyền analog. thời gian thực không trễ hình, Hỗ trợ điều kiển OSD trên cáp đồng trục, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (2D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính điều chỉnh từ 2.7~12mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 7.5W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm,kích thước 213mm×80mm×72mm,0.55KG
  • Camera HAC-HFW2120DP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/3” Exmor CMOS" 1.4 Megapixel 25/30fps@720P(1305×1049), Cho phân giải HD trên đường truyền analog. thời gian thực không trễ hình, Hỗ trợ điều kiển OSD trên cáp đồng trục, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6 và 6 mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 4.7W,Chất liệu vỏ kim loại+plastic, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm,kích thước 241.8mm×90.2mm×83.7mm,0.33KG
  • Camera HAC-HDBW2120EP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/3” Exmor CMOS" 1.4 Megapixel 25/30fps@720P(1305×1049), Cho phân giải HD trên đường truyền analog. thời gian thực không trễ hình, Hỗ trợ điều kiển OSD trên cáp đồng trục, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, chống va đập IK10 điện áp DC12V, công suất 3.5W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm,kích thước F109.9mm×81.0mm,0.3KG
  • Camera HAC-HFW2120SP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/3” Exmor CMOS" 1.4 Megapixel 25/30fps@720P(1305×1049), Cho phân giải HD trên đường truyền analog. thời gian thực không trễ hình, Hỗ trợ điều kiển OSD trên cáp đồng trục, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 4.7W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm,kích thước Φ70mm×165mm,0.35KG
  • Camera HAC-HDW2120MP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/3” Exmor CMOS" 1.4 Megapixel 25/30fps@720P(1305×1049), Cho phân giải HD trên đường truyền analog. thời gian thực không trễ hình, Hỗ trợ điều kiển OSD trên cáp đồng trục, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux@F1.2(0Lux IR LED on), Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, chuẩn ngâm nước IP67, điện áp DC12V, công suất 3.3W,Chất liệu vỏ kim loại, Môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 800m với cáp 75-3 ôm,kích thước Φ93.4mm×79.7mm,0.35KG