camera thanh hóa 9.8 su10camera thanh hóa 90286 student
  • đầu ghi hình DVR5116H
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình Ghi hình với phân giải 960H Phát lại 1/4/9/16 kênh đồng thời, Video 4/8/16 BNC input; output: 1 HDMI, 1 VGA, 1 TV Audio 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều Báo động N/A Phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, 800×600 Ngoại vi 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RS485, RJ-45(10/100M) Khác DC12V/2A, 10W, 1.5KG, 325mm×245mm×45mm Hỗ trợ kết nối 2 camera IP
  • đầu ghi hình DVR5116H
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình Ghi hình với phân giải 960H Phát lại 1/4/9/16 kênh đồng thời, Video 4/8/16 BNC input; output: 1 HDMI, 1 VGA, 1 TV Audio 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều Báo động N/A Phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, 800×600 Ngoại vi 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RS485, RJ-45(10/100M) Khác DC12V/2A, 10W, 1.5KG, 325mm×245mm×45mm Hỗ trợ kết nối 2 camera IP
  • đầu ghi hình HCVR4232AN-S2
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình Ghi hình với phân giải 960H Phát lại 1/4/9/16 kênh đồng thời, Video 4/8/16 BNC input; output: 1 HDMI, 1 VGA, 1 TV Audio 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều Báo động N/A Phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, 800×600 Ngoại vi 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RS485, RJ-45(10/100M) Khác DC12V/2A, 10W, 1.5KG, 325mm×245mm×45mm Hỗ trợ kết nối 2 camera IP
  • đầu ghi hình DVR5104H
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình Ghi hình với phân giải 960H Phát lại 1/4/9/16 kênh đồng thời, Video 4/8/16 BNC input; output: 1 HDMI, 1 VGA, 1 TV Audio 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều Báo động N/A Phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768, 800×600 Ngoại vi 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RS485, RJ-45(10/100M) Khác DC12V/2A, 10W, 1.5KG, 325mm×245mm×45mm Hỗ trợ kết nối 2 camera IP
  • đầu ghi hình DHI-NVR4216
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình 16 kênh camera IP với khung hình 25 Fps Phát lại 1/4/9 kênh đồng thời, hỗ trợ xem lại với camera 5mp Video output: 1 HDMI, 1 VGA Audio hỗ trợ 1 kênh đàm thoại 2 chiều Báo động 4 kênh báo động đầu vào Phân giải 1280×1024, 1280×720, 1024×768, 800×600 Ngoại vi 2 SATA HDD(8TB), 2 USB, RS485, 1 RJ-45 port (10/100/1000Mbps) Khác DC12V/4A, 20W, 2kg, 375mm×285mm×50mm
  • đầu ghi hình S2DHI-HCVR5432L
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình All ch 720 với khung hình 25fps, và 1080P với 12~15 khung hình Phát lại 1/4/9/16 kênh đồng thời Video 24/32 BNC input; output: 2 HDMI hỗ trợ matrix video, 1 VGA, 1 BNC Audio 4 kênh vào và 1 kênh đầu ra , 1 kênh đàm thoại 2 chiều Báo động 16 kênh báo động đầu vào và 6 kênh ra Chia hình 1/4/8/9/16/25/36 kênh đồng thời Ngoại vi 4 SATA HDD(16TB), 1 eSATA, 3 USB, RJ-45(1000M) 1 cổng RS485 Khác AC 100~240 V, 50/60 Hz, 40W(không ổ cứng ), 6KG, nhiệt độ -10°C ~+55°C Hỗ trợ kết nối 24/32 kênh camera IP với phân giải 1080/720
  • đầu ghi hình DHI-HCVR5424L
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình All ch 720 với khung hình 25fps, và 1080P với 12~15 khung hình Phát lại 1/4/9/16 kênh đồng thời Video 24/32 BNC input; output: 2 HDMI hỗ trợ matrix video, 1 VGA, 1 BNC Audio 4 kênh vào và 1 kênh đầu ra , 1 kênh đàm thoại 2 chiều Báo động 16 kênh báo động đầu vào và 6 kênh ra Chia hình 1/4/8/9/16/25/36 kênh đồng thời Ngoại vi 4 SATA HDD(16TB), 1 eSATA, 3 USB, RJ-45(1000M) 1 cổng RS485 Khác AC 100~240 V, 50/60 Hz, 40W(không ổ cứng ), 6KG, nhiệt độ -10°C ~+55°C Hỗ trợ kết nối 24/32 kênh camera IP với phân giải 1080/720
  • đầu ghi hình DHI-HCVR4232AN-S2
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình All ch 720 với khung hình 12~15 fps Phát lại 1/4/9/16 kênh đồng thời Video 24/32 BNC input; output: 1 HDMI , 1 VGA, 1 BNC Audio 1 kênh vào và 1 kênh đầu ra , 1 kênh đàm thoại 2 chiều Báo động - Chia hình 1/4/8/9/16/25/36 kênh đồng thời Ngoại vi 2 SATA HDD(8TB), 2 USB, RJ-45(1000M) 1 cổng RS485 Khác DC12V/5A, 15W(không ổ cứng ), 2.35 KG, nhiệt độ -10°C ~+55°C Hỗ trợ kết nối 4 kênh ip 720 hoặc 8 kênh 1080, hoặc 24/32 kênh analog
  • đầu ghi hình HCVR7104H-S2
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình All ch 1080 với khung hình 25fps Phát lại Đồng thời tất cả các kênh 1080P Video 4/8 BNC input; output: 1HDMI, 1 VGA Audio 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều Báo động N/A Phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 Ngoại vi 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RJ-45 port (10/100M) Khác DC12V/2A, 10W, 1.5KG, 325mm×255mm×55mm Tribrid Kết nối đồng thời 4/8 kênh CVI hoạc 4/8 kênh analog, hỗ trợ kết nối 2 camera IP
  • đầu ghi hình HCVR5216AN-S2
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình All ch 720 với khung hình 25fps, và 1080P với khung hình từ 12 đến 15Fps Phát lại Đồng thời tất cả các kênh 720P Video 16 BNC input; output: 1HDMI, 1 VGA Audio 1 kênh vào 1 kênh ra, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều Báo động N/A Phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 Ngoại vi 2 SATA HDD(8TB), 2 USB, RJ-45 port (10/100M/1000M) 1 cổng RS485 Khác DC12V/5A, 15W, 2.35KG,375mm×285mm×55mm Kết nối đồng thời 16 kênh CVI hoạc 16 kênh analog, hỗ trợ kết nối 2 camera IP
  • đầu ghi hình HCVR5116H-S2
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình All ch 720 với khung hình 25fps, và 1080P với khung hình từ 12 đến 15Fps Phát lại Đồng thời tất cả các kênh 720P Video 4/8 BNC input; output: 1HDMI, 1 VGA Audio 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều Báo động N/A Phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 Ngoại vi 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RJ-45 port (10/100M) Khác DC12V/2A, 10W, 0.5KG,205mm×205mm×40mm Tribrid Kết nối đồng thời 4/8 kênh CVI hoạc 4/8 kênh analog, hỗ trợ kết nối 2 camera IP
  • đầu ghi hình HCVR5108H-S2
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình All ch 720 với khung hình 25fps, và 1080P với khung hình từ 12 đến 15Fps Phát lại Đồng thời tất cả các kênh 720P Video 4/8 BNC input; output: 1HDMI, 1 VGA Audio 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều Báo động N/A Phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 Ngoại vi 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RJ-45 port (10/100M) Khác DC12V/2A, 10W, 0.5KG,205mm×205mm×40mm Tribrid Kết nối đồng thời 4/8 kênh CVI hoạc 4/8 kênh analog, hỗ trợ kết nối 2 camera IP
  • đầu ghi hình HCVR5104H-S2
    Mô tả tóm tắt:
    Ghi hình All ch 720 với khung hình 25fps, và 1080P với khung hình từ 12 đến 15Fps Phát lại Đồng thời tất cả các kênh 720P Video 4/8 BNC input; output: 1HDMI, 1 VGA Audio 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều Báo động N/A Phân giải 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 Ngoại vi 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RJ-45 port (10/100M) Khác DC12V/2A, 10W, 0.5KG,205mm×205mm×40mm Tribrid Kết nối đồng thời 4/8 kênh CVI hoạc 4/8 kênh analog, hỗ trợ kết nối 2 camera IP
  • đầu ghi hình HCVR4104HS-S2
    Mô tả tóm tắt:
    All ch 720 với khung hình 1~25fps, Đồng thời tất cả các kênh 720P 4/8 BNC input; output: 1HDMI, 1 VGA 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều N/A 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RJ-45 port (10/100M) DC12V/2A, 10W, 0.5KG,205mm×205mm×40mm Kết nối đồng thời 4/816 kênh CVI hoạc 4/816 kênh analog, hỗ trợ 2 camera IP
  • đầu ghi hình iHCVR5104H-F
    Mô tả tóm tắt:
    All ch 720 với khung hình 1 ~ 25fps và 1080P với khung hình từ 12 đến 15Fps Đồng thời tất cả các kênh 720P 4 BNC input; output: 1HDMI, 1 VGA 1 kênh vào 1 kênh ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều N/A 1920×1080, 1280×1024, 1280×720, 1024×768 1 SATA HDD(4TB), 2 USB, RJ-45 port (10/100M) Hỗ trợ 1 kênh nhận diện gương mặt Hỗ trợ 2 kênh IP với phân giải 1080P
  • camera IPC-AW12W
    4.900.000đ
    camera IPC-AW12W
    camera IPC-AW12W
    Mô tả tóm tắt:
    "Độ phân giải 1/4” Progressive scan CMOS 25/30fps@1080P,1920(H) x 1080(V), 1 Megapixels, Độ nhạy sáng tối thiểu 0.05Lux@F1.6; B/W: 0.005Lux@F1.6, tầm xa hồng ngoại 30m, Chống ngược sáng DWDR, chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR),ống kính cố định 3.6mm, quay quét ngang (PAN) 355° tốc độ 100° /s, quay dọc lên xuống 90° 100° /s, hỗ trợ cài đặt trước 5 điểm, 8 hành trình (Tour),tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a;G.711Mu;AAC, hỡ trợ đàm thoại 2 chiều, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách 50m, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, up to 64GB, điện áp DC 5V2A, công suất 7.5W, Môi trường làm việc từ-10°C~+45°C, , kích thước 94mm x 94mm x 94mm, trọng lượng 0.36Kg, "
  • camera IPC-KW100WP
    4.200.000đ
    camera IPC-KW100WP
    camera IPC-KW100WP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/3” 1.3Megapixel Aptina CMOS 25/30fps@1.3P(1280×960), Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01lux/F1.8(color), 0Lux/F1.8(IR on), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris) , tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại hai chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp Wi-Fi(802.11b/g), cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, tích hợp báo động 1 vào một ra, hỗ chợ tính năng bật đèn flash qua điện thoại,chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V , công suất <4W,chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm,trọng lượng 0.4KG
  • camera IPC-KW12WP
    3.200.000đ
    camera IPC-KW12WP
    camera IPC-KW12WP
    Mô tả tóm tắt:
    Độ phân giải 1/4” 1Megapixel CMOS 25/30fps@720P(1280×720), Độ nhạy sáng tối thiểu 0.1lux/F1.2(color), chế độ ngày đêm(ICR), Chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB),Tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng(BLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris), tầm xa hồng ngoại 10m với công nghệ hồng ngoại thông minh, ống kính cố định 3.6mm, tích hợp míc và loa với chuẩn âm thanh G.711a / G.711u / PCM , đàm thoại 2 chiều, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 64GB, tích hợp WIFI, cảm biến chuyển động chống động vật PIR khoảng chách 6M, chuẩn tương thích ONVIF, điện áp DC12V , công suất <4W,chất liệu vỏ plastic, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C,kích thước 66.6mm×99.5mm×131.2mm,trọng lượng 0.4KG